Từ điển Trần Văn Chánh擤 - hanhHỉ (mũi): 擤鼻涕 Hỉ (xỉ) mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擤 - tỉnhLấy tay vuốt mũi cho khỏi ngứa.